Dùng để đóng gói các loại sản phẩm không khay như bánh quy, bánh mì,…và các sản phẩm tương tự
Các tính năng của máy đóng gói ZP-500SA:
- Sử dụng chức năng ghi nhớ lưu trữ danh sách, bộ điều khiển máy có thể lưu trữ nhiều nhóm dữ liệu khác nhau, mỗi lần thay đổi sản phẩm hoặc màng gói thì chỉ cần nhập mã sản phẩm trên màn hình là hoàn tất.
- Thuật toán cam điện tử đi đầu trong ngành đóng gói, phạm vi chiều dài túi từ 60mm- không giới hạn, chiều dài túi được đặt và cắt chính xác, một bước hoàn thành, tiết kiệm màng và tiết kiệm thời gian.
- Chức năng chống cắt vào sản phẩm, chống túi rỗng dạng điện tử, khi không có sản phẩm màng sẽ tự động dừng lại, giúp tiết kiệm màng gói.
- Hệ thống ngàm dán, lô hàn dọc, dẫn liệu và thả liệu đều sử dụng động cơ điều khiển độc lập, kết cấu cơ học tiết giản, vận hành ổn định, tiếng ồn thấp.
- Tự động theo dõi tốc độ dẫn vào của sản phẩm khi kết hợp với dây chuyền máy móc , tự động tăng giảm tốc độ cho phù hợp, máy chạy tốc độ cao, độ chính xác cao, tốc độ có thể đạt tới 300 gói/phút.
- Giao diện màn hình thông minh, cài đặt thông số nhanh chóng đơn giản, mắt thần tự động theo dõi điểm đen, tự động căn chỉnh chiều dài cắt túi, vị trí cắt được nhập bằng số giúp cho vị trí cắt càng chuẩn xác hơn.
- Tự chuẩn đoán sự cố, khi xuất hiện sự cố sẽ hiện lên màn hình thông báo.
- Tiêu chuẩn của máy khung lắp màng đơn, động cơ servo/PLC/màn hình của các nhãn hiệu nổi tiếng.
- Ngoài ra có thể lựa chọn thêm các tính năng có tính phí như : khung lắp màng kép, nối màng tự động, chống cắt vào liệu, chống túi rỗng, thổi khí, phun cồn, indate, chổi ra sản phẩm/ hàn bụng, inox .
- Phối hợp ăn ý với đuôi xếp liệu tự động, có chổi hỗ trợ ra liệu.
- Khoảng cách trung tâm trục ngàm tiêu chuẩn là 132, có thể đổi thành 114 và 90, căn cứ theo kích thước thực tế của sản phẩm, khi sản phẩm nhỏ nhưng yêu cầu tốc độ đóng gói cao ( ví dụ như 300 gói/phút trở lên) thì có thể sử dụng khoảng cách tâm ngàm 114 hoặc 90.
Thông số kỹ thuật:
Model | ZP500SA(hai dao 3 servo) | ZP500SA(một dao 3 servo) |
Tốc độ đóng gói | 35-300gói/phút | 35-200gói/phút |
Kích thước túi | Dài: 60mm-không giới hạn Rộng: 30-150mm Cao: 5-50mm | Dài: 80mm-không giới hạn Rộng: 30-150mm Cao: 5-55mm |
Khổ màng | 65-400mm | |
Chất liệu đóng gói | OPP/CPP,PT/PE,KOP/CPP,ALU-FOIL | |
Kích thước máy | 4000 * 900 * 1600mm | |
Công suất gia nhiệt | 3.8kw | 2.4kw |
Công suất động cơ | 2.5kw | |
Tổng cộng suất | 6.3kw | 4.9kw |
Trọng lượng máy | 630kg |
Chú ý:
Khi thay đổi khoảng cách tâm ngàm thì chiều cao làm túi sẽ thay đổi theo, tốc độ đóng gói cũng sẽ thay đổi theo.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.