I. Giới thiệu thiết bị
1, PLC nhãn hiệu MITSUBISHI tự động điều chỉnh nhiệt độ ,thời gian nấu kẹo chân không( quy trình được nâng cấp, mức chênh lệch nhiệt độ khoảng 1 độ C, giúp nâng cao chất liệu cao kẹo, đảm bảo chất lượng sản phẩm), ngoài ra còn điều chỉnh tốc độ chiết rót và nhiệt độ chiết rót.
2, Màn hình cảm ứng 10.7 inch,hiển thị sơ đồ quy trình công nghệ, trạng thái làm việc của các thiết bị, cài đặt các tham số như nhiệt độ, tốc độ chiết rót,vv giúp khách hàng tiện thao tác.
3, Năng suất của dây chuyền :150kg-600kg/giờ
4, Biến tần điều chỉnh lưu lượng dịch kẹo, lưu lượng chính xác, chất lượng cao ổn định
5, Kết cấu gỡ khuôn đôi, hệ thống làm mát và băng tải đảm bảo việc tháo gỡ khuôn được dễ dàng, tiện lợi
6, Hình dạng khuôn kẹo khác nhau có thể sản xuất ra những loại kẹo có hình dạng khác nhau
7, Lắp đặt hệ thống rót định lượng socola có thể sản xuất kẹo bơm nhân socola
8, Khuôn và lắp đặt bộ phận chuyển đổi có thể sản xuất ra kẹo cúng dạng khuôn đứng, bằng hay hình cầu.
II. Tham số thiết bị
Số hiệu | GD150 | GD300 | GD450 | GD600 |
Sản lượng tiêu chuẩn(kg/h) | 150 | 300 | 450 | 600 |
Trọng lượngkẹo lớn nhất(g) | 6 | 6 | 6 | 6 |
Tốc độ rót kẹo cứng Tốc độ rót kẹo mút | 25~30 n/min | 25~30 n/min | 25~30 n/min | 25~30 n/min |
Lượng khí tiêu hao | 250kg/h, 0.5~0.8MPa | 300kg/h, 0.5~0.8MPa | 400kg/h, 0.5~0.8MPa | 500kg/h, 0.5~0.8MPa |
Khí nén tiêu hao | 0.2m3/min, 0.4~0.6MPa | 0.2m3/min, 0.4~0.6MPa | 0.25m3/min, 0.4~0.6MPa | 0.25m3/min, 0.4~0.6MPa |
Công suất cả dàn máy | 18kW/380V | 27kW/380V | 34kW/380V | 42kW/380V |
Chiều dài dàn máy(m) | 15 | 17 | 17 | 20 |
Trọng lượng dàn máy(kgs) | 3500 | 4000 | 4500 | 5000 |
III. Quy trình sản xuất
nồi hóa đường > bơm bánh răng vận chuyển kẹo > nồi chứa kẹo > vận chuyển định lượng siro > làm nóng siro > nấu > tác dụng chân không > cao kẹo > máy trộn sẽ trộn hương liệu, màu và siro vào với nhau > phễu chứa liệu > chiết rót tạo hình > hầm làm mát > gỡ bỏ khuôn > thành phẩm
Số hiệu:GD300
STT | Số hiệu và quy cách | SL |
5 | tổ máy chiết rót tạo hình GD 300 | 1bộ |
5-1 | Máy chủ | 1máy |
5-2 | quạt gió lám mát | 2máy |
5-3 | Máy trộn hương liệu | 2máy |
5-4 | bơm định lượng hương liệu | 2máy |
5-5 | Liên kết điều chỉnh PLC | 1bộ |
5-6 | đầu liệu 2 màu, tấm chia, đương ống và phụ kiện | 1bộ |
5-7 | Khuôn rót | 400 cái |
IV. Hình ảnh khuôn và sản phẩm mẫu
Phun hoa văn 2 màu đơn màu trong suốt kẹo sữa bơm nhân socola
khuôn kẹo cứng hình cúc áo
1. hình ảnh thiết bị
Hinh ảnh máy rót(tham khảo máy GD 300)
2. sơ đồ bố trí dây chuyền(tham khảo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.