– Model : BOSS590/165
– Nhân công xếp tay
– Khổ rộng màng tối đa: 590mm
– Chất liệu màng: màng ghép nhiệt
– Quy cách sản phẩm: 1 cái/ túi
– Kích thước túi: L=100-450mm, W=40-220mm, H=50-90mm
-Tốc độ tối đa: 20-120 cái/phút( phụ thuộc vào kích thước sản phẩm, chất liệu màng)
– Máy in NSX HSD dạng cuộn mực
– Chất liệu máy: phun sơn , tất cả các bề mặt tiếp xúc với sản phẩm được làm bằng inox 304, dây đai PU đạt yêu cầu vệ sinh thực phẩm
– Ba động cơ servo Panasonic: một servo kiểm soát hàn dọc và màng gói, một servo kiểm soát hàn hai đầu, một servo kiểm soát băng tải.
– Chức năng dừng gói: khi không có sản phẩm, màng và bộ phận hàn sẽ dừng lại, chờ sản phẩm đến
– Bộ phận ngàm quay, kết hợp dao cắt ziczac hoặc đường thẳng( tùy khách hàng lựa chọn)
– Bộ điều khiển chương trình PLC của Panasonic
– Tự động hiển thị tốc độ và chiều dài đóng gói, đảm bảo cắt chính xác.
– Thiết bị báo động dừng khẩn cấp
– Băng tải dài 3m, chiều rộng tùy ý điều chỉnh
– Phía hàn bụng có chổi hỗ trợ đẩy sản phẩm tới phía ngàm.
– Máy có chức năng dừng khẩn cấp
– Chứng nhận CE. Áp dụng nhiều biện pháp bảo vệ an ninh để đảm bảo sản xuất an toàn.
– Nguồn điện: 1 pha 220V, 50Hz, 4.0kw
– Kích thước máy: (L) 5700mm X (W) 1150mm X (H) 1800mm
– Trọng lương máy: 1100kg
– Đóng thùng gỗ đạt tiêu chuẩn xuất khẩu
Danh sách linh kiện trên máy:
STT | Tên | Model | Xuất xứ |
1 | Bộ chuyển đổi nguồn | SA-15-24 | DELIXI, China |
2 | PLC | FP-XC | Panasonic , Japanese |
3 | Servo driver | MSDJT3230 | Panasonic , Japanese |
4 | Servo motor | MHMJ | Panasonic , Japanese |
5 | Màn hình cảm ứng 7inch | TK6071 | WEINVIEW, Taiwan |
6 | Đồng hồ nhiệt | Intelligent control series | KEYANG , China |
7 | Solid | GJH40-W | CHAOCHEANG, China |
8 | Quạt gió | KA series | KAKU, China |
9 | Công tắc hành trình | JLXK1-511 | DELIXI, China |
10 | Attomat | DZ47LE | DELIXI, China |
11 | Nút chuyền đổi, đèn báo.. | ABB, Switzerland |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.